Có 2 kết quả:

作古 zuò gǔ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ坐骨 zuò gǔ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ

1/2

zuò gǔ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to die
(2) to pass away

zuò gǔ ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ischium